STT
|
Tên dự án
|
Địa điểm
|
Quy mô
công suất
|
Vốn đầu tư
(1.000 USD)
|
A
|
SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
I
|
Công nghiệp vật liệu xây dựng
|
|
|
|
1
|
Nhà máy sản xuất vật liệu polyme composite
|
KCN Long Bình An
|
30.000 m2/năm
|
2.000
|
2
|
Nhà máy sản xuất gạch lát tự chèn
|
KCN Long Bình An
|
50.000 m2/năm
|
1.000
|
3
|
Nhà máy sản xuất gạch không nung
|
KCN Long Bình An
|
15 triệu viên/năm
|
2.500
|
4
|
Nhà máy sản xuất gạch Terrazzo
|
KCN Long Bình An
|
15 triệu viên/năm
|
4.500
|
5
|
Nhà máy sản xuất tấm nhựa
|
KCN Long Bình An
|
200 nghìn m2/năm
|
2.000
|
6
|
Nhà máy gạch không nung ở các huyện
|
Các huyện
|
90 triệu viên
|
12.000
|
7
|
Nhà máy bê tông đúc sẵn
|
Cụm công nghiệp Sơn Nam, huyện Sơn Dương
|
150.000 tấn/năm
|
2.500
|
8
|
Nhà máy bột đá siêu mịn
|
Cụm công nghiệp Sơn Nam, huyện Sơn Dương
|
150.000 tấn/năm
|
1.500
|
II
|
Công nghiệp cơ khí, luyện kim
|
|
|
|
1
|
Dự án nhà máy luyện Kẽm
|
KCN Long Bình An
|
15.000 tấn/năm
|
12.000
|
2
|
Nhà máy cơ khí lắp ráp và chế tạo
|
KCN Long Bình An
|
20.00 tấn/năm
|
20.000
|
3
|
Nhà máy lắp ráp điện tử
|
KCN Long Bình An
|
2 triệu sp/năm
|
5.000
|
4
|
Nhà máy lắp ráp máy nông nghiệp
|
KCN Long Bình An
|
500 tấn sp/năm
|
3.000
|
III
|
Công nghiệp hóa chất - Điện, nước
|
|
|
|
1
|
Nhà máy sản xuất sơn công nghiệp
|
KCN Long Bình An
|
50.000 tấn/năm
|
3.000
|
2
|
Nhà máy sản xuất phân bón
|
KCN Long Bình An
|
50.000 tấn/năm
|
2.000
|
3
|
Nhà máy sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp, dân dụng
|
KCN Long Bình An
|
100.000 tấn/năm
|
2.000
|
4
|
Nhà máy nước Long Bình An
|
KCN Long Bình An
|
7.300 m3/ngày
|
1.500
|
5
|
Nhà máy xử lý nước thải Khu công nghiệp Long Bình An
|
KCN Long Bình An
|
25.000 m3/ngày
|
4.500
|
6
|
Nhà máy sản xuất phân vi sinh
|
Cụm công nghiệp Sơn Nam, huyện Sơn Dương
|
30.000 tấn/năm
|
1.500
|
7
|
Nhà máy nước sinh hoạt trung tâm huyện lỵ Yên Sơn
|
Xã Tứ Quận,
huyện Yên Sơn
|
15.000 m3/ngày
|
3.000
|
8
|
Nhà máy xử lý rác thải huyện Yên Sơn
|
Xã Nhữ Khê,
huyện Yên Sơn
|
150 tấn/năm
|
15.000
|
9
|
Nhà máy xử lý rác thải huyện Hàm Yên
|
Huyện Hàm Yên
|
150 tấn/năm
|
15.000
|
10
|
Nhà máy xử lý rác thải huyện Na Hang
|
Huyện Na Hang
|
150 tấn/năm
|
15.000
|
11
|
Nhà máy xử lý chất thải rắn công nghiệp
|
Cụm công nghiệp Sơn Nam, huyện Sơn Dương
|
500 tấn/năm
|
1.500
|
12
|
Nhà máy cấp nước sinh hoạt trung tâm huyện lỵ Lâm Bình
|
Xã Lăng Can,
huyện Lâm Bình
|
10.000 m3/ngày
|
2.500
|
IV
|
Dệt may - Da giầy
|
|
|
|
1
|
Dự án sản xuất giầy da
|
KCN Long Bình An
|
1 triệu sp/năm
|
5.000
|
2
|
Nhà máy may công nghiệp
|
Cụm công nghiệp Sơn Nam, huyện Sơn Dương
|
6 triệu sp/năm
|
2.500
|
V
|
Chế biến nông, lâm sản, thực thẩm
|
|
|
|
1
|
Chế biến nông, lâm sản, thực thẩm
|
KCN Long Bình An
|
50.000 m2/năm
|
1.000
|
2
|
Nhà máy sản xuất đồ gỗ dân dụng
|
KCN Long Bình An
|
40.000 sp/năm
|
2.000
|
3
|
Nhà máy chế biến thực phẩm đồ hộp
|
KCN Long Bình An
|
5.000 tấn sp/năm
|
2.000
|
4
|
Nhà máy sản xuất bia
|
KCN Long Bình An
|
3 triệu lít/năm
|
5.000
|
5
|
Nhà máy chế biến nông sản
|
Cụm công nghiệp An Thịnh, huyện Chiêm Hóa
|
9.000 tấn sp/năm
|
2.000
|
6
|
Nhà máy chế biến nước hoa quả
|
Cụm công nghiệp Tân Thành, huyện Hàm Yên
|
10.000 tấn sp/năm
|
3.000
|
7
|
Dự án xây dựng nhà máy nước khoáng
|
Huyện Yên Sơn
|
50 triệu lít/năm
|
2.000
|
8
|
Nhà máy chế biến chè Shan
|
Cụm công nghiệp Na Hang, huyện Na Hang
|
4.500 tấn búp chè tươi/năm
|
2.000
|
9
|
Nhà máy thủy sản đông lạnh Na Hang
|
Cụm công nghiệp Na Hang, huyện Na Hang
|
1.000 tấn/năm
|
1.000
|
B
|
DU LỊCH - DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI
|
|
|
|
1
|
Khu Vui chơi giải trí, nghỉ dưỡng Suối khoáng Mỹ Lâm
|
Huyện Yên Sơn
|
200.000 lượt khách/năm
|
30.000
|
2
|
Khu du lịch Hồ thủy điện Tuyên Quang
|
Huyện Na Hang
|
20.000 lượt khách/năm
|
20.000
|
3
|
Khu du lịch sinh thái Phiêng Bung, huyện Na Hang
|
Huyện Na Hang
|
50.000 lượt khách/năm
|
10.000
|
4
|
Khu du lịch sinh thái động Song Long, huyện Lâm Bình
|
Huyện Lâm Bình
|
10.000 lượt khách/năm
|
1.000
|
5
|
Khu du lịch sinh thái lâm thủy Cọc Vài, huyện Lâm Bình
|
Huyện Na Hang
|
50.000 lượt khách/năm
|
15.000
|
6
|
Khu thể thao trên nước thuộc Khu du lịch sinh thái Na Hang, huyện Na Hang
|
Huyện Na Hang
|
50.000 lượt khách/năm
|
50.000
|
7
|
Khu du lịch thủy trại Đà Vị thuộc Khu du lịch sinh thái Na Hang, huyện Na Hang
|
Huyện Na Hang
|
10.000 lượt khách/năm
|
3.000
|
8
|
Khu du lịch sinh thái núi Dùm
|
TP Tuyên Quang
|
200.000 lượt khách/năm
|
20.000
|
9
|
Dự án Khu du lịch Tình Húc
|
TP Tuyên Quang
|
10.000 lượt khách/năm
|
10.000
|
10
|
Khu du lịch sinh thái Hang Tiên, huyện Hàm Yên
|
Huyện Hàm Yên
|
10.000 lượt khách/năm
|
2.000
|
11
|
Khu du lịch sinh thái Đồng Phai
|
Xã Hợp Hòa,
huyện Sơn Dương
|
20.000 lượt khách/năm
|
5.000
|
12
|
Khu du lịch sinh thái Đồng Bừa
|
Xã Đông Lợi,
huyện Sơn Dương
|
20.000 lượt khách/năm
|
5.000
|
13
|
Khu đô thị mới tại phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang
|
TP Tuyên Quang
|
30 ha
|
50.000
|
14
|
Khu đô thị mới tại phường Ỷ La, thành phố Tuyên Quang
|
TP Tuyên Quang
|
30 ha
|
50.000
|
15
|
Khu đô thị mới tại phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang
|
TP Tuyên Quang
|
30 ha
|
50.000
|
16
|
Các trung tâm thương mại, siêu thị trung tâm các huyện và thành phố Tuyên Quang
|
TP Tuyên Quang
|
|
20.000
|
17
|
Nhà ở cho công nhân tại Cụm các khu công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Long Bình An
|
KCN Long Bình An
|
4 ha
|
3.000
|
C
|
NÔNG, LÂM NGHIỆP
|
|
|
|
1
|
Sản xuất giống gia cầm
|
Các huyện Yên Sơn, Sơn Dương, Hàm Yên
|
30.000 con/năm
|
1.000
|
2
|
Sản xuất giống lợn siêu nạc
|
Huyện Yên Sơn
và Sơn Dương
|
35.000 lợn giống/năm
|
1.500
|
3
|
Đầu tư nghiên cứu giống cây lâm nghiệp
|
Huyện Yên Sơn
và Sơn Dương
|
20 ha
|
1.500
|
D
|
Y TẾ - GIÁO DỤC - VĂN HÓA
|
|
|
|
1
|
Trường Đại học Tân Trào Tuyên Quang
|
Thành phố Tuyên Quang
|
|
30.000
|
2
|
Xây dựng Bệnh viện chất lượng cao
|
Thành phố Tuyên Quang
|
500 giường bệnh
|
50.000
|
3
|
Bảo tàng lịch sử ATK Tân Trào
|
Xã Tân Trào,
huyện Sơn Dương
|
|
5.000
|
E
|
HẠ TẦNG KỸ THUẬT VÀ ĐÔ THỊ
|
|
|
|
1
|
Xây dựng hạ tầng Cụm các khu Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Long Bình an
|
KCN Long Bình An
|
2.173 ha
|
10.000
|
2
|
Xây dựng hạ tầng các Cụm công nghiệp
|
Na Hang, Chiêm Hóa, Hàm Yên, Sơn Dương
|
04 Cụm
|
20.000
|
3
|
Dự án nâng cấp đô thị thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
T.p Tuyên Quang
|
|
70.000
|
4
|
Khu liên hiệp thể thao tỉnh
|
T.p Tuyên Quang
|
|
30.000
|
5
|
Xây dựng hạ tầng các khu du lịch, điểm du lịch trên địa bàn các huyện Na Hang, Lâm Bình, Yên Sơn, thành phố Tuyên Quang
|
Các huyện Na Hang, Lâm Bình, Yên Sơn, TP TQ
|
|
20.000
|